--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
mùa vụ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
mùa vụ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mùa vụ
+
Farming season
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mùa vụ"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"mùa vụ"
:
mua vui
mùa vụ
múa võ
Những từ có chứa
"mùa vụ"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
season
vernal
winter
autumnal
summer
aestival
fence-season
harvest home
hay fever
hibernal
more...
Lượt xem: 651
Từ vừa tra
+
mùa vụ
:
Farming season
+
apparel
:
đồ thêu trang trí trên áo thầy tu